Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải bạn cần biết
Hàng hải là một ngành học khá đặc thù với nhiều từ tiếng Anh chuyên ngành và khá phức tạp. Hiểu được điều đó, LaptopTCL xin được giới thiệu đến các bạn bộ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải đầy đủ và hay nhất bạn nên biết.
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Dưới đây, LaptopTCL xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phổ biến nhất:
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về chức danh trên tàu
Bosun /ˈbəʊ.sən/ : Thủy thủ trưởng
Administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Quản trị
Deputy sailor /ˈdepjətiː ˈseɪlər/ : Thủy thủ phó
Sailors on duty /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːtiː/ : Thủy thủ trực ca
Staff /stɑːf/ : Nhân viên phục vụ
Main mechanic /meɪn məˈkænɪk/ : Thợ máy chính
On duty mechanic /ɑːn ˈduːtiː məˈkænɪk/ : Thợ máy trực ca
Chef /ʃef/: Bếp trưởng
Alimony /ˈæl.ɪ.mə.ni/ : Cấp dưỡng
Air-conditioner mechanic: Thợ máy lạnh
Doctor or medical staff /ˈdɑːktər ər ˈmedɪkəl stæf/ : Bác sĩ hoặc nhân viên y tế
Able seaman /ˈeɪbəl ˈsiːmən/ : Thủy thủ có bằng lái
Electrical engineering officer: Sỹ quan kỹ thuật điện
Ship security officer: Sỹ quan an ninh tàu biển
Air-conditioned officer: Sỹ quan máy lạnh
Deckhand /ˈdek.hænd/: thuỷ thủ boong
A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái
Seafarer /ˈsiːˌfeə.rər/: Thuyền viên
Pumpman /pʌmp mæn/: Thợ bơm
Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ : Thợ kỹ thuật điện
Radio worker /reɪdiːˌoʊ ˈwɜːrkər/: Nhân viên vô tuyến
Captain /ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng
Chief officer: Đại phó
Machine officer: Sỹ quan máy (máy ba, máy tư)
Mate boat: Thuyền phó hành khách
Radio communication officer: Sỹ quan thông tin vô tuyến
Chief engine: Máy trưởng
Second Machine: Máy hai
Deck officers: Sỹ quan boong (phó hai, phó ba)
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về quá trình vận hành trên tàu
Amidship /əˈmɪd.ʃɪp/ : lái thẳng
Anchor /ˈæŋ.kər/ : neo
Fueling terminals: các cảng tiếp dầu
Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo
Bale capacity: dung tích hàng bao kiện
Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi
Beacon /ˈbiː.kən/: phao tiêu
Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước
Anchorage /ˈæŋ.kər.ɪdʒ/: khu đậu neo
Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
Anchor is aweigh: neo tróc
Ashore /əˈʃɔːr/ : trên bờ
Atm = atmosphere: đơn vị áp suất
Anchor is clear: neo không vướng
Drift /drɪft/: trôi dạt, bị cuốn đi
Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)
Freefloat: ra khỏi chỗ cạn
Beach /biːtʃ/: bãi biển, bãi tắm
Displacement: lượng rẽ nước
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về nghiệp vụ thương mại trong ngành Hàng hải
Deck load: hàng trên boong
Delivery order: lệnh giao hàng
Due /dʒuː/: phụ phí, thuế
Dead weight: trọng tải
Exemption /ɪɡˈzemp.ʃən/: sự miễn trừ
Dead-freight: cước khống
Bulk – carrier: tàu chở hàng rời
Duty /ˈdʒuː.ti/: thuế, nhiệm vụ
Entry visa: thị thực nhập cảnh
Exonerate /ɪɡˈzɒn.ə.reɪt/: miễn
Extra – weights: những kiện hàng nặng
cho, miễn
Delivery date: ngày giao hàng
Full and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải khác
Admiralty: Hàng hải, hải quân
Blank (bearer) B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
Admiralty list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân
Administrative machinery: Bộ máy hành chính
n
Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược
Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)
Authority /əˈθɔːrɪtiː/ : người có thẩm quyền
Authorization /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/: Sự cho phép, sự cho quyền
Astronomical /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/: thuộc thiên văn
Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe
Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơDemise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn)
Depth /depθ/: Độ sâu
Sack: báo, túi
Sacrifice: sự hy sinh
Demurrage /dɪˈmʌr.ɪdʒ/ : tiền phạt làm hàng chậm
Depart /dɪˈpɑːt/ : Khởi hành
Booking note: Hợp đồng lưu khoang
Bridge /brɪdʒ/: buồng lái, buồng chỉ huy
Fuel filter: bình lọc nhiên liệu
Safe: an toàn, chắc chắn
Safe distance: khoảng cách an toàn
Safety equipment: thiết bị an toàn
Damages for detention: Tiền phạt lưu giữ tàu
Dead Freight: Cước khống
Additional charges: Phụ phí
Safe speed: tốc độ an toàn
Bow /baʊ/: mũi tàu, đằng mũi
Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu
Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn
Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ : Tiền đặt cọc
Safely: một cách an toàn
Direction /daɪˈrek.ʃən/: hướng
Deviation /ˈdiː.vi.eɪt/: sự chệch hướng, sự sai đường
Dock dues: thuế bến
ký hậu vận đơn
Escalation clause: Điều khoản tăng giá hay giá cả leo thang
Charter /ˈtʃɑːtərər/: Người thuê tàu
Change of voyage: Thay đổi hành trình
Charter Party Standard: Mẫu chuẩn hợp đồng thuê tàu
Damages for detention: Tiền phạt lưu giữ tàu
Days all purposes: Ngày bốc và dỡ hàng tính gộp
Derrick /ˈder.ɪk: cần cẩu tàu
Sale: sự bán
S.G. policy:đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa
S.W = South West: Tây Nam
Sack: bao tải (bao đay)
Dispatch /dɪˈspætʃ/: giải phóng tàu nhanh
Sand-dune: đụn cát, cồn cát
Safety: sự an toàn
Chartering broker: Môi giới thuê tàu
Cell guide: Cấu trúc định hướng chất xếp
Carrier /ˈkær.i.ər/: Người chuyên chở
Ballast /ˈbæl.əst/: Vật dằn tàu
Cargo superintendent: Người áp tải hàng
Cargo plan or stowage plan: Sơ đồ xếp hàng
Deadweight charter: Thuê bao trọng tải
Endorsement: Thuật ngữ chỉ việc
Back freight or home freight: Cước chuyến về
Deadweight charter: Thuê bao trọng tải
Days on demurrage. (Demurrage days): Ngày bốc / dỡ chậm
Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
Exceptions clause: Điều khoản miễn trừ
Even if used (E.i.u.): Cho dù được sử dụng
Salvage: cứu hộ
Deadweight /ˌded ˈweɪt/: Trọng tải của tàu
Ex Works: Giao tại xưởng
Freight payable at destination or freight to collect: Cước trả tại đích đến hoặc cước trả sau
Freighter (Cargo ship): Tàu (chở) hàng
Freight rate: Cước suất
Salvor: người cứu hộ
Ex Ship: Giao tại tàu (Cảng đến quy định)
Ex quay: Giao tại cầu cảng
Excess landing: Giao vượt số lượng
Sample: mẫu, mẫu vật
Seacoast wreck light buoy: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển
Sail: chạy tàu
Fog patch: dải sương mù
Fog signal: dấu hiệu sương mù
Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát
Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý
Save: tiết kiệm, giành được
Say: viết bằng chữ, đọc là, nói
Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thông dụng
Ngoài các từ vựng tiếng Anh, các mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành hàng hải cũng được rất nhiều người quan tâm. Dưới đây, LaptopTCL xin được bật mí cho các bạn:
Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về giao tiếp trên tàu
Thuyền trưởng: Captain, I want to report – Thuyền trưởng, tôi muốn báo cáo
Thuyền viên: According to the announcement, there are obstacles ahead. Boats are hard to overcome – Theo thông báo, phía trước đang có chướng ngại vật. Thuyền khó có thể vượt qua.
Thuyền trưởng: What is that? – Đó là gì?
Thuyền viên: Haze affects vision. However, according to the lab’s prediction, it could be another ship of similar size. – Mây mù làm ảnh hưởng tới tầm nhìn. Tuy nhiên, theo dự đoán của phòng nghiên cứu, có thể là một con tàu khác với kích thước tương đương.
Thuyền trưởng: Continue moving and broadcasting the speaker. Check who the opponent is? – Tiếp tục di chuyển và phát loa kiểm tra xem đối phương là ai.
Thuyền viên: Yes. I will convey it – Vâng. Tôi sẽ truyền đạt lại.
Thuyền trưởng: Also, call the mate to here for me. I have a problem to discuss. – Ngoài ra, gọi thuyền phó vào đây cho tôi. Tôi có vấn đề cần thảo luận
Thuyền viên: Yes boss – Vâng, tuân lệnh
Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành hàng hải khi nhập cảnh
Nhân viên hải quan: Hi, could you put your bag on the table, please? Would you mind opening it for me, please? – Xin chào, anh vui lòng đặt túi lên bàn nhé? Anh vui lòng mở nó ra cho tôi nhé?
Hành khách: Yes, of course. – Vâng, tất nhiên
Nhân viên hải quan: Did you pack it yourself? – Anh tự đóng nó đúng không?
Hành khách: Yes – Vâng.
Nhân viên hải quan:Is this have your first time in the UK? – Đây là lần đầu tiên anh đến Anh à?
Hành khách: Yes. – Đúng.
Nhân viên hải quan: Can I see your passport, please? – Anh vui lòng cho tôi xem hộ chiếu nhé?
Hành khách: Yes, erm, here you are. – Vâng, đây ạ.
Nhân viên hải quan: OK, and what’s the purpose of your visit? –Mục đích chuyến đi của anh là gì?
Hành khách: I’m visiting some friends and relatives. – Tôi đến thăm vài người bạn và người thân.
Nhân viên hải quan: And how long do you plan to stay? – Anh định ở bao lâu?
Hành khách:15 days. – 15 ngày.
Nhân viên hải quan: Have you got anything to declare? – Anh có gì muốn khai báo không?
Hành khách: No, I don’t think so. Không, tôi nghĩ vậy.
Nhân viên hải quan: That’s alright. OK, you can go now. Enjoy your stay. – Được rồi, anh có thể đi bây giờ.
Hành khách: Thank you. – Cảm ơn anh.
Lời kết
Trên đây, chúng tôi đã tổng hợp toàn bộ từ vựng và mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành hàng hải cho các bạn. Chúc các bạn học và ôn tập thành công!
Viết bình luận
Bình luận
Hiện tại bài viết này chưa có bình luận.