Marketing là chuyên ngành đòi hỏi có sự phát triển, đổi mới và bắt trend thế giới liên tục. Việc sử dụng tiếng Anh trong công việc Marketing diễn ra hàng ngày. Vì vậy, đừng ngại mà hãy học tiếng Anh chuyên ngành Marketing ngay thôi. Bài viết sẽ tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành Marketing rất chi tiết.
1. Học Marketing có cần giỏi tiếng Anh không?
Một trong số câu hỏi mà dân Marketing “kỳ cựu” thường được hỏi nhất là: “Học ngành marketing có cần giỏi tiếng Anh không?”. Tiếng Anh là một trong những yêu cầu của ngành Marketing giúp bạn có thể thăng tiến nhanh hơn. Vì vậy, câu trả lời là có nếu bạn muốn nhanh thành công hơn trong lĩnh vực này.
Hơn thế nữa, ở các công ty về Marketing của nước ngoài, hầu như họ làm việc và trao đổi hoàn toàn bằng tiếng Anh. Nên việc học tiếng Anh là rất cần thiết đối với các bạn muốn trở thành một Marketer thực sự giỏi.
Ngoài ra, sự hội nhập kinh tế quốc tế đang trở thành xu hướng phát triển hiện nay. Riêng đối với ngành Marketing – là ngành có quy mô cực kỳ lớn nên việc giao tiếp ra rất cần thiết. Và dĩ nhiên, việc công ty bạn thường xuyên làm việc với đối tác nước ngoài cũng là không thể tránh khỏi. Khi đó, nếu như có kỹ năng cũng như kiến thức về các từ vựng chuyên ngành Marketing thì đây là cơ hội dành cho bạn.
2. Tầm quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong từng vị trí công việc
Vì đặc thù của ngành Marketing là sự đa dạng và linh hoạt trong ngôn ngữ cho nên khi ứng dụng vốn từ vựng và cấu trúc câu trong ngành các bạn cũng cần phải có những lưu ý về mục đích, hoàn cảnh để có thể lựa chọn văn phong phù hợp. Một số vị trí trong ngành Marketing cần phải trang bị tiếng Anh như:
2.1. Tiếng Anh chuyên ngành Marketing khi viết thư và đơn xin việc
Đơn xin việc (Resume) và thư xin việc (Cover letter) sẽ thể hiện rất rõ khả năng ngôn ngữ của bạn và mức độ “nhạy cảm” và hiểu biết của bạn đối với ngành nghề Marketing. Do vậy, ngay ở giai đoạn viết đơn xin việc và thư xin việc, bạn cũng cần thể hiện vốn tiếng Anh chuyên ngành của mình để có thể ghi dấu ấn với nhà tuyển dụng.
2.2. Hoạch định chiến lược truyền thông (Marketing Planner)
Thông thường vị trí này đòi hỏi kinh nghiệm và ứng viên cần khá “cứng” trong ngành, có tầm nhìn xa và có khả năng lên kế hoạch. Do vậy, vị trí này cũng đòi hỏi trình độ tiếng Anh của ứng viên ở mức cao. Bạn cần phải đủ trình độ tiếng Anh để đọc hiểu các xu hướng Marketing đang diễn ra trên thế giới, các case study về chiến dịch Marketing thành công.
2.3. Chuyên viên sáng tạo nội dung (Content Marketing/ Marketing Writer)
Đây là một vị trí mà hầu hết Marketer đều lựa chọn để bắt đầu sự nghiệp. Đặc thù của vị trí này là sự linh hoạt trong ngôn ngữ sử dụng. Các bạn làm Content Writer cần thể hiện trong thư giới thiệu của mình về khả năng sử dụng từ vựng phong phú, linh hoạt, và sức sáng tạo cùng sự nhạy cảm khi viết trên các kênh truyền thông khác nhau. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và lồng ghép các Slogan độc đáo, các yếu tố chơi chữ khi thực hiện công việc của mình.
2.4. Nhân viên quảng cáo (Marketing Advertising)
Vị trí này yêu cầu bạn có kiến thức về xây dựng kế hoạch và triển khai chạy quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, có xu hướng thiên về kỹ thuật hơn là ngôn ngữ như vị trí Content Writer. Vì vậy, trong công việc hằng ngày, các bạn cần phải rất quen thuộc với một số thuật ngữ trong ngành như cách phân tích dữ liệu trên Google Analytics, Facebook Insights,…
2.5. Chuyên viên Marketing (Marketing Executive)
Vị trí này thông thường sẽ đòi hỏi một chút kinh nghiệm và kiến thức chuyên ngành như sáng tạo nội dung (Content Writer), tổ chức sự kiện truyền thông (Marketing Event), hoặc đôi khi là đề xuất ý tưởng xây dựng chiến dịch truyền thông (Marketing Campaign). Vị trí chuyên viên Marketing có vốn hiểu biết rất rộng về các mảng trong ngành Marketing, do vậy, bạn cũng cần phải trang bị kiến thức tiếng Anh chuyên ngành đủ sâu và rộng.
Đọc sách báo, nghiên cứu trong lĩnh vực Marketing để bổ sung kiến thức chuyên ngành
3. Các vị trí trong ngành Marketing bằng tiếng Anh
Ngành Marketing được chia làm 2 nhánh, tùy thuộc vào mỗi nhánh sẽ có tên gọi của các bộ phận khác nhau. Dưới đây là vị trí công việc trong tiếng Anh của ngành Marketing. Chúng ta cùng nhau tìm hiểu nhé
3.1. Client – công ty kinh doanh
Brand managers: Giám đốc thương hiệu.
Chief marketing officer: Giám đốc marketing.
PR manager: Người chịu trách nhiệm PR cho nhãn hàng.
Marketing manager: trưởng phòng/quản lý của bộ phận marketing
Assistant brand manager: Trợ lí nhãn hàng.
3.2. Agency – công ty về lĩnh vực marketing
Copywriter: Người lên ý tưởng, viết ý tưởng.
Art director: Giám đốc nghệ thuật
Creative director: Giám đốc sáng tạo
Designer: Người thiết kế
Account manager: Giám đốc bộ phận Account
Account executive: Người nhận yêu cầu từ khách hàng và triển khai lại với các vị trí khác trong công ty.
Marketing executive: Quản lý nhân viên Marketing, là người thực hiện các kế hoạch do Giám đốc Marketing và Trưởng phòng Marketing đề ra
Vị trí trong Marketing bằng tiếng Anh
4. Từ vựng chuyên ngành Marketing
Bên dưới là các thuật ngữ Marketing bằng tiếng Anh thông dụng nhất. Các bạn có thể tham khảo nhé!
STT |
Từ tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt tương đương |
1. |
Advertising |
Quảng cáo |
2. |
Auction-type pricing |
Định giá trên cơ sở đấu giá |
3. |
Benefit |
Lợi ích |
4. |
Brand acceptability |
Chấp nhận nhãn hiệu |
5. |
Brand awareness |
Nhận thức nhãn hiệu |
6. |
Brand equity |
Giá trị nhãn hiệu |
7. |
Brand loyalty |
Trung thành nhãn hiệu |
8. |
Brand mark |
Dấu hiệu của nhãn hiệu |
9. |
Brand name |
Nhãn hiệu/tên hiệu |
10. |
Brand preference |
Ưa thích nhãn hiệu |
11. |
Break-even analysis |
Phân tích hoà vốn |
12. |
Break-even point |
Điểm hoà vốn |
13. |
Buyer |
Người mua |
14. |
By-product pricing |
Định giá sản phẩm thứ cấp |
15. |
Captive-product pricing |
Định giá sản phẩm bắt buộc |
16. |
Cash discount |
Giảm giá vì trả tiền mặt |
17. |
Cash rebate |
Phiếu giảm giá |
18. |
Channel level |
Cấp kênh |
19. |
Channel management |
Quản trị kênh phân phối |
20. |
Channels |
Kênh(phân phối) |
21. |
Communication channel |
Kênh truyền thông |
22. |
Consumer |
Người tiêu dùng |
23. |
Copyright |
Bản quyền |
24. |
Cost |
Chi Phí |
25. |
Coverage |
Mức độ che phủ(kênh phân phối) |
26. |
Cross elasticity |
Co giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung) |
27. |
Culture |
Văn hóa |
28. |
Customer |
Khách hàng |
29. |
Customer-segment pricing |
Định giá theo phân khúc khách hàng |
30. |
Decider |
Người quyết định (trong hành vi mua) |
31. |
Demand elasticity |
Co giãn của cầu |
32. |
Demographic environment |
Yếu tố (môi trường) nhân khẩu |
33. |
Direct marketing |
Tiếp thị trực tiếp |
34. |
Discount |
Giảm giá |
35. |
Discriminatory pricing: |
Định giá phân biệt |
36. |
Distribution channel |
Kênh phân phối |
37. |
Door-to-door sales |
Bán hàng đến tận nhà |
38. |
Dutch auction |
Đấu giá kiểu Hà Lan |
39. |
Early adopter |
Nhóm (khách hàng) thích nghi nhanh |
40. |
Economic environment |
Yếu tố (môi trường) kinh tế |
41. |
End-user |
Người sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùng |
42. |
English auction |
Đấu giá kiểu Anh |
43. |
Evaluation of alternatives |
Đánh giá phương án thay thế |
44. |
Exchange |
Trao đổi |
45. |
Exclusive distribution |
Phân phối độc quyền |
46. |
Franchising |
Chuyển nhượng đặc quyền kinh tiêu |
47. |
Functional discount |
Giảm giá chức năng |
48. |
Gatekeeper |
Người gác cửa(trong hành vi mua) |
49. |
Geographical pricing |
Định giá theo vị trí địa lý |
50. |
Going-rate pricing |
Định giá theo giá thị trường |
51. |
Group pricing |
Định giá theo nhóm |
52. |
Horizontal conflict |
Mâu thuẫn hàng ngang |
53. |
Image pricing |
Định giá theo hình ảnh |
54. |
Income elasticity |
Co giãn (của cầu) theo thu nhập |
55. |
Influencer |
Người ảnh hưởng |
56. |
Information search |
Tìm kiếm thông tin |
57. |
Initiator |
Người khởi đầu |
58. |
Innovator |
Nhóm(khách hàng) đổi mới |
59. |
Intensive distribution |
Phân phối đại trà |
60. |
Internal record system |
Hệ thống thông tin nội bộ |
61. |
Laggard |
Nhóm ( khách hàng) lạc hậu |
62. |
Learning curve |
Hiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tập |
63. |
List price |
Giá niêm yết |
64. |
Location pricing |
Định giá theo vị trí và không gian mua |
65. |
Long-run Average Cost – LAC |
Chi phí trung bình trong dài hạn |
66. |
Loss-leader pricing |
Định giá lỗ dể kéo khách |
67. |
Mail questionnaire |
Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư |
68. |
Market coverage |
Mức độ che phủ thị trường |
69. |
Marketing |
Tiếp thị |
70. |
Marketing channel |
Kênh tiếp thị |
71. |
Marketing concept |
Quan điểm thiếp thị |
72. |
Marketing decision support system |
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
73. |
Marketing information system |
Hệ thống thông tin tiếp thị |
74. |
Marketing intelligence |
Tình báo tiếp thị |
75. |
Marketing mix |
Tiếp thị hỗn hợp |
76. |
Marketing research: |
Nghiên cứu tiếp thị |
77. |
Markup pricing |
Định giá cộng lời vào chi phí |
78. |
Mass-customization marketing |
Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
79. |
Mass-marketing |
Tiếp thị đại trà |
80. |
Middle majority |
Nhóm (khách hàng) số đông |
81. |
Modified rebuy |
Mua lại có thay đổi |
82. |
MRO-Maintenance Repair Operating |
Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
83. |
Multi-channel conflict |
Mâu thuẫn đa cấp |
84. |
Natural environment |
Yếu tố (môi trường) tự nhiên |
85. |
Need |
Nhu cầu |
86. |
Network |
Mạng lưới |
87. |
New task |
Mua mới |
88. |
Observation: |
Quan sát |
89. |
OEM – Original Equipment Manufacturer |
Nhà sản xuất thiết bị gốc |
90. |
Optional- feature pricing |
Định giá theo tính năng tuỳ chọn |
91. |
Packaging |
Đóng gói |
92. |
Perceived – value pricing |
Định giá theo giá trị nhận thức |
93. |
Personal interviewing |
Phỏng vấn trực tiếp |
94. |
Physical distribution |
Phân phối vật chất |
95. |
Place |
Phân phối |
96. |
Political-legal environment |
Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý |
97. |
Positioning |
Định vị |
98. |
Post-purchase behavior |
Hành vi sau mua |
99. |
Price |
Giá |
100. |
Price discount |
Giảm giá |
101. |
Price elasticity: |
Co giãn ( của cầu) theo giá |
102. |
Primary data |
Thông tin sơ cấp |
103. |
Problem recognition |
Nhận diện vấn đề |
104. |
Product |
Sản phẩm |
105. |
Product Concept |
Quan điểm trọng sản phẩm |
106. |
Product-building pricing |
Định giá trọn gói |
107. |
Product-form pricing |
Định giá theo hình thức sản phẩm |
108. |
Production concept |
Quan điểm trọng sản xuất |
109. |
Product-line pricing |
Định giá theo họ sản phẩm |
110. |
Product-mix pricing |
Định giá theo chiến lược sản phẩm |
111. |
Product-variety marketing |
Tiếp thị đa dạng hóa sản phẩm |
112. |
Promotion: |
Chiêu thị |
113. |
Promotion pricing |
Đánh giá khuyến mãi |
114. |
Public Relation |
Quan hệ cộng đồng |
115. |
Pull Strategy |
Chiến lược (tiếp thị) kéo |
116. |
Purchase decision |
Quyết định mua |
117. |
Purchaser |
Người mua (trong hành vi mua) |
118. |
Push Strategy |
Chiến lược tiếp thị đẩy |
119. |
Quantity discount |
Giảm giá cho số lượng mua lớn |
120. |
Questionnaire |
Bảng câu hỏi |
121. |
Relationship marketing |
Tiếp thị dựa trên quan hệ |
122. |
Research and Development (R & D) |
Nguyên cứu và phát triển |
123. |
Retailer |
Nhà bán lẻ |
124. |
Sales concept: |
Quan điểm trọng bán hàng |
125. |
Sales information system |
Hệ thống thông tin bán hàng |
126. |
Sales promotion |
Khuyến mãi |
127. |
Satisfaction |
Sự thỏa mãn |
128. |
Sealed-bid auction |
Đấu giá kín |
129. |
Seasonal discount |
Giảm giá theo mùa |
130. |
Secondary data |
Thông tin thứ cấp |
131. |
Segment |
Phân khúc |
132. |
Segmentation |
(Chiến lược) phân thị trường |
133. |
Selective attention |
Sàng lọc |
134. |
Selective distortion |
Chỉnh đốn |
135. |
Selective distribution |
Phân phối sàng lọc |
136. |
Selective retention |
Khắc họa |
137. |
Service channel |
Kênh dịch vụ |
138. |
Short-run Average Cost –SAC |
Chi phí trung bình trong ngắn hạn |
139. |
Social –cultural environment |
Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội |
140. |
Social marketing concept |
Quan điểm tiếp thị xã hội |
141. |
Special-event pricing |
Định giá cho những sự kiện đặc biệt |
142. |
Straight rebuy |
Mua lại trực tiếp |
143. |
Subculture |
Văn hóa phụ |
144. |
Survey |
Điều tra |
145. |
Survival objective |
Mục tiêu tồn tại |
146. |
Target market |
Thị trường mục tiêu |
147. |
Target marketing |
Tiếp thị mục tiêu |
148. |
Target-return pricing |
Định gía theo lợi nhuận mục tiêu |
149. |
Task environment |
Môi trường tác nghiệp |
150. |
Technological environment |
Yếu tố (môi trường) công nghệ |
151. |
The order-to-payment cycle |
Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
152. |
Timing pricing |
Định giá theo thời điểm mua |
153. |
Trademark |
Nhãn hiệu đăng ký |
154. |
Transaction |
Giao dịch |
155. |
Two-part pricing |
Định giá hai phần |
156. |
User |
Người sử dụng |
157. |
Value |
Giá trị |
158. |
Value pricing |
Định giá theo giá trị |
159. |
Vertical conflict |
Mâu thuẫn hàng dọc |
160. |
Want |
Mong muốn |
161. |
Wholesaler |
Nhà bán sỉ |
Hy vọng bài viết trên đây đã mang lại cho các bạn kiến thức bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành Marketing cũng như cách thức để học tập từ vựng hiệu quả. Các bạn cùng nâng cao lợi thế cạnh tranh cho bản thân trong thời đại 4.0 bằng cách thành thạo Tiếng Anh nhé!
Viết bình luận
Bình luận
Hiện tại bài viết này chưa có bình luận.