Laptop cho Học Sinh

  • Sắp xếp:
Lenovo IdeaPad 5 Pro 14 (Xiaoxin Pro 14) (Intel Core i5 125H | 24GB | 1TB | 14.0

Lenovo IdeaPad 5 Pro 14 (Xiaoxin Pro 14) (Intel Core i5 125H | 24GB | 1TB | 14.0" 2.8K+ 120Hz 100% sRGB)

Liên hệ

- CPU: ULTRA 5 - 125H
- RAM: 32GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 14" 2.8K OLED

Lenovo IdeaPad 5 Pro 14 (Xiaoxin Pro 14) (Intel Core Ultra 5 125H | 32GB | 1TB | 14.0

Lenovo IdeaPad 5 Pro 14 (Xiaoxin Pro 14) (Intel Core Ultra 5 125H | 32GB | 1TB | 14.0" 2.8K OLED+ 120Hz 100% sRGB)

Liên hệ

- CPU: ULTRA 5 - 125H
- RAM: 32GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 14" 2.8K OLED

Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (Ryzen 7 8840U | 32GB | SSD 512GB | FHD+)

Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (Ryzen 7 8840U | 32GB | SSD 512GB | FHD+)

Liên hệ

-CPU: Ryzen 7 8840U 
-RAM: 32GB 
-SSD: 512B PCIe® M.2 SSD
-Card: ON BOARD
-Màn hình: 14 inches FHD+

Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (Ryzen 7 8840U | 16GB | SSD 512GB | FHD+)

Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (Ryzen 7 8840U | 16GB | SSD 512GB | FHD+)

Liên hệ

-CPU: Ryzen 7 8840U 
-RAM: 16GB 
-SSD: 512B PCIe® M.2 SSD
-Card: ON BOARD
-Màn hình: 14 inches FHD+

 

Lenovo IdeaPad 5 Pro 14 GT (Xiaoxin Pro 14 GT) (Core Ultra 5 225H | 32GB | 1TB | 14

Lenovo IdeaPad 5 Pro 14 GT (Xiaoxin Pro 14 GT) (Core Ultra 5 225H | 32GB | 1TB | 14" 2.8K OLED 120Hz)

Liên hệ

- CPU: ULTRA 5 - 225H
- RAM: 32GB 
 -Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 14" 2.8k 

Lenovo IdeaPad 5 Pro 16 (Xiaoxin Pro 16) (Core Ultra 5 125H | 16GB | 1TB | 2.5K+ 120Hz)

Lenovo IdeaPad 5 Pro 16 (Xiaoxin Pro 16) (Core Ultra 5 125H | 16GB | 1TB | 2.5K+ 120Hz)

Liên hệ

- CPU: ULTRA 5 - 125H
- RAM: 32GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 16" 2.5k 

Lenovo IdeaPad 5 Pro 14 (Xiaoxin Pro 14) (Intel Core Ultra 5 125H | 32GB | 1TB | 14.0

Lenovo IdeaPad 5 Pro 14 (Xiaoxin Pro 14) (Intel Core Ultra 5 125H | 32GB | 1TB | 14.0" 2K+ 120Hz 100% sRGB)

Liên hệ

- CPU: ULTRA 5 - 125H
- RAM: 32GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 14" 2.8K

Laptop Dell Inspiron 14 Plus 7430 (Core i5-13420H | Ram 16GB | SSD 1TB | 14inch 2.5K | Silver)

Laptop Dell Inspiron 14 Plus 7430 (Core i5-13420H | Ram 16GB | SSD 1TB | 14inch 2.5K | Silver)

Liên hệ

-CPU: i5-13420H
-RAM: 16GB
-SSD: 1tb 
-VGA: Iris® Xe Graphics
-Màn hình: 14" 2,5k

Dell Inspiron 13 5330N (Core Ultra 5 125H /16GB /1TB /13.3″ 2K+)

Dell Inspiron 13 5330N (Core Ultra 5 125H /16GB /1TB /13.3″ 2K+)

Liên hệ

-CPU: Ultra 7-155H
-RAM: 16GB 
-SSD: 1TB 
-VGA: Intel arc
-Màn hình: 13.3" QHD+

Tình trạng: HÀNG NEW 100%

Dell G15 5530-1506B (i5-13450HX 16G 512G 3050 6G 120Hz)

Dell G15 5530-1506B (i5-13450HX 16G 512G 3050 6G 120Hz)

Liên hệ

- CPU: i5-13450HX
- RAM 16GB 
- SSD: 512GB 
- VGA: RTX 3050
- Màn hình: 15.6" FHD

Lenovo Thinkbook X AI (00CD) (Core Ultra 5 125H , RAM 16 , SSD 1TB , 13.5IN 2.8K 120HZ )

Lenovo Thinkbook X AI (00CD) (Core Ultra 5 125H , RAM 16 , SSD 1TB , 13.5IN 2.8K 120HZ )

Liên hệ

- CPU: Intel Ultra 5 125h
- RAM: 16GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 13.5" 2.8k 

Lenovo Thinkbook 16 G6+IMH (OVCD) (Ultra 9 185H , RAM 32 , SSD 1TB , 16IN 3.2K 165HZ)

Lenovo Thinkbook 16 G6+IMH (OVCD) (Ultra 9 185H , RAM 32 , SSD 1TB , 16IN 3.2K 165HZ)

Liên hệ

- CPU: Intel Ultra 9 185H
- RAM: 32GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 16" 3.2k 

Lenovo Thinkbook 14 G6+ (0ACD) (Core Ultra 9 185H, RAM 32GB, SSD 1TB, Màn 14,5inch 3K 120Hz)

Lenovo Thinkbook 14 G6+ (0ACD) (Core Ultra 9 185H, RAM 32GB, SSD 1TB, Màn 14,5inch 3K 120Hz)

Liên hệ

- CPU: Intel Ultra 9 185H
- RAM: 32GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 14.5" 3k 

Lenovo Thinkbook 16 G6+ (0BCD) (Core Ultra 7 155H | RAM 32GB | SSD 1TB | Màn 16in 2.5K 120Hz)

Lenovo Thinkbook 16 G6+ (0BCD) (Core Ultra 7 155H | RAM 32GB | SSD 1TB | Màn 16in 2.5K 120Hz)

Liên hệ

- CPU: Intel Ultra 7 155H
- RAM: 32GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 16" 2.5k 

Lenovo Thinkbook 14 G7 (6LCD) (Core UItra5 -125H, RAM 16GB, SSD 1TB, Màn 14,5in 2.8K 120Hz)

Lenovo Thinkbook 14 G7 (6LCD) (Core UItra5 -125H, RAM 16GB, SSD 1TB, Màn 14,5in 2.8K 120Hz)

Liên hệ

- CPU: Intel Ultra 5 125H
- RAM: 16GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 14.5" 2.8k

Lenovo ThinkBook 14 G5+ (00CD) (Ryzen 7 7735H | 16GB | 512GB | 14

Lenovo ThinkBook 14 G5+ (00CD) (Ryzen 7 7735H | 16GB | 512GB | 14" 2.8K 90Hz )

Liên hệ

- CPU: Ryzen 7 7735H
- RAM: 16GB 
- Ổ cứng: 512 GB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 14" 2.8k 

Lenovo Thinkbook X AI (02CD) (Ultra 9 185H, RAM 32, SSD 1TB, 13.5IN 2.8K 120HZ Touch Cảm Ứng)

Lenovo Thinkbook X AI (02CD) (Ultra 9 185H, RAM 32, SSD 1TB, 13.5IN 2.8K 120HZ Touch Cảm Ứng)

Liên hệ

- CPU: Intel Ultra 9 185H
- RAM: 32GB 
- Ổ cứng: 1 TB PCIe® M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 13.5" 2.8k 2in1, cảm ứng

Lenovo ThinkBook 14 G6 (6LCD) (i5-13500H | 16GB | SSD 1TB | 14 inch 2.2K )

Lenovo ThinkBook 14 G6 (6LCD) (i5-13500H | 16GB | SSD 1TB | 14 inch 2.2K )

Liên hệ

- CPU: i5- 13500H
- RAM: 16GB 
- Ổ cứng: 1 TB M.2 SSD
- Card: ON BOARD
- Màn hình: 14" 2.2k 

Lenovo Thinkbook 16 G7+ (2025) (AMD Ryzen AI 9-365 | RAM 32GB | SSD 1TB | 16 inch 3.2K 165Hz)

Lenovo Thinkbook 16 G7+ (2025) (AMD Ryzen AI 9-365 | RAM 32GB | SSD 1TB | 16 inch 3.2K 165Hz)

Liên hệ
  • CPU: AMD Ryzen AI 9-365 (10 nhân 20 luồng)
  • Ram: 32GB LPDDR5x 7500MHz, onboard
  • Ổ cứng: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
  • Màn hình: 16" 3.2K (3200×2000) IPS
  • Card đồ họa: AMD Radeon™ 880M
  • Cân nặng: 1.8 Kg
  • Pin: 4 cell - 85Wh
Tình trạng: Nhập Khẩu 100%
Dell XPS 13 9350 (2024) (Core Ultra 7 | 256V | RAM 16GB | SSD 1 TB | QHD+ 120Hz)

Dell XPS 13 9350 (2024) (Core Ultra 7 | 256V | RAM 16GB | SSD 1 TB | QHD+ 120Hz)

Liên hệ
  • CPU: Intel® Core™ Ultra 7 processor 256V Series 2 (12MB Cache, 8 cores, up to 4.8 GHz)
  • RAM: 16GB, LPDDR5X, 8533MT/s, integrated
  • SSD: 1TB, M.2, PCIe NVMe, SSD
  • VGA: Intel® Arc™ Graphics
  • Màn hình: 13.4", Touch, QHD+ 2560x1600, 30-120Hz, Anti-Reflect, InfinityEdge, Eyesafe®
  • Cân nặng: 1.19 Kg
  • Màu sắc: Silver
  • Pin: 3-cell 55Wh

Tình trạng: Nhậu Khẩu 100%

Dell XPS 13 9345 (2024) (Snapdragon® X Elite | X1E-80-100 | RAM 32GB | SSD 1TB | 3K OLED)

Dell XPS 13 9345 (2024) (Snapdragon® X Elite | X1E-80-100 | RAM 32GB | SSD 1TB | 3K OLED)

Liên hệ
  • CPU: Snapdragon X Elite (12 cores up to 3.4 GHz Dual-Core Boost up to 4 GHz, NPU integrated)
  • RAM: 32GB, LPDDR5X, 8448MT/s
  • SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe
  • VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
  • Màn hình: 13.4", OLED, 3K 2880 x 1800, 60Hz, Touch, Anti-Reflect, 400 nit, EyeSafe
  • Cân nặng: 1.18Kg
  • Màu sắc: Đen
  • Pin: 3-cell 55Wh

Tình trạng: Nhậu Khẩu 100%

Dell XPS 13 9345 (2024) (Snapdragon® X Elite | X1E-80-100 | RAM 16GB | SSD 512GB | 3K OLED)

Dell XPS 13 9345 (2024) (Snapdragon® X Elite | X1E-80-100 | RAM 16GB | SSD 512GB | 3K OLED)

Liên hệ
  • CPU: Snapdragon® X Elite (12 Core Dual-Core Boost up to 4GHz, NPU up to 45 TOPS)
  • RAM: 16GB, LPDDR5X, 8448MT/s
  • SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe 
  • VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
  • Màn hình: 13.4", OLED, 3K 2880 x 1800, 60Hz, Touch, Anti-Reflect, 400 nit, EyeSafe
  • Cân nặng: 1.18 Kg
  • Màu sắc: Đen
  • Pin: 3-cell 55Wh

Tình trạng: Nhậu Khẩu 100%

Dell XPS 13 9345 (2024) (Snapdragon® X Elite | X1E-80-100 | RAM 32GB | SSD 1TB | FHD+)

Dell XPS 13 9345 (2024) (Snapdragon® X Elite | X1E-80-100 | RAM 32GB | SSD 1TB | FHD+)

Liên hệ
  • CPU: Snapdragon® X Elite (12 cores up to 3.4 GHz Dual-Core Boost up to 4 GHz)
  • RAM: 32GB, LPDDR5X, 8448MT/s
  • SSD: 1TB M.2 PCIe NVMe
  • VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
  • Màn hình: 13.4", FHD+ 1920 x 1200, 30-120Hz, Non-Touch, Anti-Glare, 500 nit, EyeSafe, InfinityEdge
  • Cân nặng: 1.18 Kg
  • Màu sắc: Đen
  • Pin: 3-cell 55Wh

Tình trạng: Nhậu Khẩu 100%

Lên đầu trang
messenger Chat Messenger zalo Chat Zalo phone Yêu cầu tư vấn
0
Danh mục So sánh 0 Bộ lọc Tài khoản Giỏ hàng