300++ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược

Công việc dược sĩ đòi hỏi phải sử dụng tiếng Anh rất nhiều. Từ tên các loại thuốc cho đến các mẫu câu giao tiếp thường ngày của dược sĩ. Hãy đọc ngay bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược đầy đủ nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc dược sĩ

  • pharmacist: Dược sĩ
  • Postgraduate education – PG: Dược sĩ chuyên khoa
  • Postgraduate education junior – PGJ: Dược sĩ chuyên khoa I
  • Postgraduate education senior – PGS: Dược sĩ chuyên khoa II
  • Bachelor of Science in Pharmacy – BS in Pharmacy (Bpharm): Dược sĩ đại học
  • Doctor of Science in Pharmacy (Doctor of Pharmacy-PharmD): Tiến sĩ Khoa học Dược

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh

  • Meningitis: Bệnh màng não.
  • Mental disease: Bệnh tâm thần.
  • Heart-disease: Bệnh tim.
  • Arthritis: Bệnh xương khớp xương.
  • Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa.
  • Blennorrhagia: Bệnh lậu.
  • Constipation: Bệnh táo bón.
  • Scrofula: Bệnh tràng nhạc.
  • A feeling of nausea : Buồn nôn.
  • Chancre : Bệnh hạ cam, săng.
  • Arthralgia : Bệnh đau khớp (xương).
  • Sore eyes : Bệnh đau mắt.
  • Disease, sickness, illness : Bệnh.
  • Giddy/dizzy : Chóng mặt.
  • Bronchitis : Bệnh viêm phế quản.
  • Dengue fever : Bệnh sốt xuất huyết.
  • Psychiatry : Bệnh học tâm thần.
  • Hepatitis : Bệnh viêm gan.
  • Epidemic, plague : Bệnh dịch.
  • Tetanus : Bệnh uốn ván.
  • cirrhosis (b) : Xơ gan.
  • Anaemia : Bệnh thiếu máu.
  • Trachoma : Bệnh đau mắt hột.
  • Stomachache : Bệnh đau dạ dày.
  • Epilepsy : Bệnh động kinh.
  • Influenza, flu : Bệnh cúm.
  • Poliomyelitis : Bệnh bại liệt trẻ em.
  • Cough, whooping cough : Bệnh ho, ho gà.
  • Acute pain : Đau buốt, nhói.
  • Chicken-pox : Bệnh thuỷ đậu.
  • Allergy : Dị ứng.
  • Leper : Bệnh cùi (hủi, phong).
  • Beriberi : Bệnh phù thũng.
  • Chronic disease : Bệnh mạn tính.
  • Malaria, paludism : Bệnh sốt rét.
  • Ear-ache : Đau tai.
  • Dysentery : Bệnh kiết lỵ.
  • Pathology : Bệnh lý.
  • Heart complaint : Đau tim.
  • Syphilis : Bệnh giang mai.
  • Venereal disease : Bệnh hoa liễu.
  • Cancer : Bệnh ung thư.
  • Measles : Bệnh sởi.
  • Toothache : Đau răng.
  • Skin disease : Bệnh ngoài da.
  • Asthma : Bệnh hen suyễn.
  • Infarct (cardiac infarctus) : Bệnh nhồi máu (cơ tim).
  • hepatitis (a) : Viêm gan.
  • Rheumatism : Bệnh thấp khớp.
  • First-aid : Cấp cứu.
  • Paralysis (hemiplegia) : Bệnh liệt (nửa người).
  • Enteritis : Bệnh viêm ruột.
  • Typhoid (fever) : Bệnh thương hàn.
  • Sore throat : Đau họng.
  • Encephalitis : Bệnh viêm não.
  • Smallpox : Bệnh đậu mùa.
  • Diabetes : Bệnh tiểu đường.
  • Epilepsy: Bệnh động kinh.
  • Asthma: Bệnh hen (suyễn).
  • Beriberi: Bệnh phù thũng.
  • AIDS : Bệnh Sida.
  • Malaria, paludism: Bệnh sốt rét.
  • Dengue fever : Bệnh sốt xuất huyết.
  • Anaemia: Bệnh thiếu máu.
  • Chicken-pox : Bệnh thuỷ đậu.
  • Hemorrhoid : Bệnh trĩ.
  • Tetanus : Bệnh uốn ván.
  • Meningitis : Bệnh màng não.
  • Bronchitis : Bệnh viêm phế quản.

1.3. Từ vựng tiếng Anh ngành dược về triệu chứng

  • A feeling of nausea: Buồn nôn.
  • Giddy: Chóng mặt.
  • Dull ache: Đau âm ỉ.
  • Sore throat: Đau họng.
  • Ear ache: Đau tai.
  • Heart complaint: Đau tim.
  • Ulcer: Loét,ung nhọt.
  • To faint, to loose consciousness: Ngất.
  • Poisoning: Ngộ độc.
  • To take out (extract) a tooth: Nhổ răng.
  • Insomnia: Mất ngủ.
  • Tumuor: Khối u.
  • To have pain in the hand: Đau tay.
  • Toothache: Đau răng.
  • Acute pain: Đau buốt, chói.
  • Allergy: Dị ứng.

1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

 Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

  • Painkillers: thuốc giảm đau.
  • Agrimonia nepalensis: Long nha thảo, tiên hạc thảo.
  • Cajanus indicus: Đậu chiều, đậu cọc rào.
  • powder: thuốc dạng bột.
  • Borassus flabellifer: Thốt nốt.
  • Zingiber cassumunar: Gừng dại.
  • fever tablets : thuốc trị sốt mùa hè.
  • prescription: đơn thuốc.
  • Callicarpa cana: Nàng nàng, trứng ếch, trứng ốc.
  • cough mixture: thuốc ho nước/si rô ho.
  • Psychotria reevesii: Đơn trắng , hé mọ.
  • paste: thuốc bôi.
  • Polygonum hydropiper: Cây nghể, thủy liễu, rau nghể.
  • pessary: thuốc đặt âm đạo.
  • Cycas revoluta: Vạn tuế, phong mao tùng.
  • Cordyline terminalis: Huyết dụ.
  • Canthium parvifolium: Cẩm xà lặc.
  • indigestion tablets: thuốc tiêu hóa.
  • ointment: thuốc mỡ.
  • capsule: thuốc con nhộng.
  • Auricularia polytricha: Mộc nhĩ.
  • Selaginella tamariscina: Móng lưng rồng, chân vịt, quyển bá.
  • Bixa orellana: Điều nhuộm.
  • Euphorbia thymifolia: Cỏ sữa lá nhỏ.
  • syrup: thuốc bổ dạng siro.
  • injection: thuốc tiêm, chất tiêm.
  • Premna integrifolia: Vọng cách.
  • Lagerstroemia calyculata: Săng lẻ.
  • diarrhea tablets: thuốc tiêu chảy.
  • travel sickness tablets: thuốc say xe.
  • Euphorbia hirta: Cỏ sữa lá lớn.
  • throat lozenges: thuốc đau họng viên.
  • Typha orientalis: Cỏ nến, bồ thảo, hương bồ thảo.
  • medication: dược phẩm.
  • Pulvis Fumi Carbonisatus: Bách thảo xương, oa đề khôi.
  • Desmodium styracifolium: Kim tiền thảo, mắt trâu, đồng tiền lông.
  • Canavalia gladiata: Đậu rựa.
  • Limnophila aromatica: Rau om, ngổ om.
  • athlete’s foot powder phấn bôi nấm bàn chân.
  • Sanguisorba officinalis: Địa du, ngọc trát.
  • Ficus elastica: Cây đa, đa búp đỏ.
  • inhaler: ống hít.
  • laxatives: thuốc nhuận tràng.
  • medicine: thuốc (nói chung).
  • nicotine patche: miếng đắp ni-cô-tin.
  • Tinospora sagittata: San sư cô.
  • Panax Pseudo-ginseng: Cây tam thất, kim bất hoán, nhân sâm tam thất.
  • tablet: thuốc viên.
  • powder: thuốc bột.
  • solution: thuốc dạng nước.
  • Ailanthus glandulosa: Phượng nhỡn thảo.
  • Saccharum officinarum: Mía.
  • lip balm: sáp môi.
  • Randia tomentosa: Găng, găng trắng.
  • Terminalia catappa: Bàng.
  • plasters: miếng dán vết thương.
  • Thuja orientalis: Trắc bách diệp, bá tử nhân.
  • throat lozenges: thuốc đau họng viên.
  • Celosia cristata: Mào gà đỏ, kê quan.
  • eye drops: thuốc nhỏ mắt.
  • Celosia argentea: Mào ga trắng, đuôi lươn.
  • Eclipta alba: Cỏ nhọ nồi, cỏ mực.
  • vitamin pills: thuốc vitamin.
  • Pteris multifida: Seo gà.
  • Phaseolus angularis: Đậu đỏ nhỏ.
  • Enydra fluctuans: Rau ngổ.
  • Ixora coccinea: Đơn đỏ.
  • Rubia cordifolia: Thiến thảo.
  • Mesona chinensis: Xương sáo, thạch đen, lương phấn thảo.
  • aspirin: thuốc aspirin.
  • sleeping tablets: thuốc ngủ.
  • suppository: thuốc đạn.
  • spray: thuốc xịt.

1.5. Từ vựng tiếng Anh về sơ cứu

  • have/undergo (British English) physiotherapy: được/trải qua vật lý trị liệu.
  • ambulance: xe cứu thương.
  • wheelchair: xe lăn.
  • sling: băng đeo đỡ cánh tay.
  • bandage: băng cá nhân.
  • x-ray: tia S, chụp bằng tia X.
  • poison: thuốc độc.
  • pill: viên thuốc.
  • ladder: thang.
  • international code: mã quốc tế.
  • surgeon: bác sĩ phẫu thuật.
  • gurney: giường có bánh lăn.
  • tablet: thuốc dạng viên nén.
  • Resuscitator: máy hô hấp nhân tạo.
  • put on/take off a bandage/ a plaster: dán/gỡ băng dính.
  • capsule: thuốc dạng viên nang.
  • stretcher: cái cáng.
  • band-aid: băng keo/băng cá nhân.
  • have/undergo (North American English) physical therapy: được/trải qua vật lý trị liệu.
  • syringe: ống tiêm.
  • treat somebody for burns/a stab wound /a head injury: điều trị bỏng/vết đâm cho ai /chấn thương đầu.
  • IV: truyền dịch.
  • examine/bandage/clean/ treat a bullet wound: xem xét/ băng bó/rửa/ chữa trị một vết thương do đạn bắn.
  • self rescue: thao tác tự cứu hộ.
  • put on/rub on/apply cream/lotion /ointment: thoa kem/kem dưỡng da /thuốc mỡ.
  • stethoscope: ống nghe.
  • thermometer: nhiệt kế.
  • crutch: cái nạng.
  • compression bandage: gạc nén để cầm máu.
  • pillow: gối.
  • rescuer: nhân viên cứu hộ.
  • coma position: tư thế bị hôn mê.
  • wound: vết thương.
  • repair a damaged/ tendon/torn ligament/ cartilage: chữa trị gân/ dây chằng /sụn bị thương/rách.
  • cast: bó bột.
  • paramedic: nhân viên cứu thương.
  • helper: người sơ cứu.
  • cane: gậy.
  • scalpel: dao mổ.
  • headrest: miếng lót đầu.
  • splint: nẹp.
  • amputate/cut off a finger/an arm/ a foot/a leg/a limb: cưa/cắt đứt một ngón tay/cánh tay/ bàn chân/chân/tay chân.
  • country code: mã quốc gia.
  • require stitches: cần được khâu.
  • area code : mã khu vực.

1.6. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị y tế

  • Oxygen mask: Mặt nạ oxy.
  • Antiseptic: Thuốc khử trùng.
  • Basin: Cái chậu, bồn rửa.
  • Band-aid: Băng keo.
  • Ambulance: Xe cấp cứu.
  • First aid kit: Hộp cứu thương.
  • Bandage: Băng.
  • Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo.
  • Surgical mask: Khẩu trang y tế.
  • Stethoscope: Ống nghe.
  • Sling: Băng đeo đỡ cánh tay.
  • Drill: Máy khoan.
  • X-ray: Chụp bằng tia X.
  • Cotton balls: Bông gòn.
  • Paramedic: chuyên viên cứu thương.
  • Cast: Bó bột.
  • Chart: Biểu đồ theo dõi.
  • Stitch: Mũi khâu.
  • Defibrillator: Máy khử rung tim.
  • Life support: Máy hỗ trợ thở.
  • Scalpel: Dao mổ.
  • First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu.
  • Obstetric examination table: Bàn khám sản khoa.
  • Compression bandage: Gạc nén để cầm máu.
  • Stretcher: Cái cáng.
  • Headrest: Miếng lót đầu.
  • Syringe: Ống tiêm.
  • Painkillers: Thuốc giảm đau.
  • Bands: Nẹp.
  • Examining table: Bàn khám bệnh.
  • Scales: Cái cân.
  • Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ dành cho tiểu phẫu.
  • Dropper: Ống nhỏ giọt.
  • Urine sample: Mẫu nước tiểu.
  • Dropping bottle: Túi truyền.
  • Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp.
  • Alcohol: Cồn.
  • Plasters: Miếng dán che vết thương.
  • Needle: Mũi tiêm.
  • Thermometer: Nhiệt kế.

1.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược học khác

  • Pharmaceutical Care: Chăm sóc dược phẩm
  • Anatomy: Giải phẫu học.
  • biochemistry: Hóa sinh.
  • pharmacology: Dược lý học.
  • microbiology: Vi sinh học.
  • parasitology: Ký sinh trùng.
  • radiology: Hình ảnh học.
  • clinical medicine: Lâm sàng.
  • psychology: Tâm lý học.
  • psychiatrics: Tâm thần học.
  • ultrasonology: Siêu âm.
  • paraclinical: Cận lâm sàng.
  • pathophysiology: Sinh lý bệnh.
  • anapathology: Giải phẫu bệnh.
  • histology: Mô học.
  • physiology: Sinh lý học.
  • basic medicine: Y học cơ sở.
  • traditional medicine: Y học cổ truyền.
  • physiotherapy: Vật lý trị liệu.
  • anesthesiology & recovery: Gây mê – hồi sức.
  • hematology: Huyết học.
  • gastroenterology: Tiêu hóa học.
  • thoracic surgery: Ngoại lồng ngực.
  • surgical neurology: Ngoại thần kinh.
  • surgical urology: Ngoại niệu.
  • otorhinolaryngology: Tai mũi họng.
  • cosmetics: Thẫm mỹ.
  • plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình.
  • traumato – orthopedics: Chấn thương – chỉnh hình.
  • dermatology: Da liễu.
  • internal neurology: Nội thần kinh.
  • cardiology: Tim mạch.
  • oncology: Ung bướu.
  • geriatrics: Lão khoa.
  • internal medicine: Nội khoa.
  • obstetrics: Sản khoa.
  • ophthalmology: Khoa Mắt.
  • pediatrics: Nhi khoa.
  • rehabilitation: Phục hồi chức năng.
  • surgery: Ngoại khoa.

2. Một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến ngành dược

2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi thông tin bệnh nhân

Mẫu câu giao tiếp với bệnh nhân

  • Where exactly is the pain? – Chính xác là đau ở đâu?
  • How long did it last? – Đau trong bao lâu?
  • Does anything make it worse/ better? – Làm gì để giảm đau?
  • Have you ever had (headache) before? – Trước đây có bị đau đầu bao giờ không?
  • Do you get any side effects? – Bạn có gặp tác dụng phụ gì không?
  • Do you have any children? – Bạn có con chưa?
  • Are your parents alive and well? – Bố mẹ bạn còn sống và vẫn khỏe mạnh chứ?
  • Does anyone in your family have a serious illness? – Người trong nhà bạn có ai bệnh nan y?
  • Are you taking regular medications? – Bạn có đang dùng thuốc đều đặn?
  • Do you always remember to take it? – Bạn có luôn nhớ và làm theo hướng dẫn không?
  • Do you know if you are allergic to any drug/medication? – Bạn có bị dị ứng với loại thuốc nào không?
  • Have you had any……….? – Đã từng bị ………. chưa?
  • Does it radiate/ move anywhere? – Còn đau chỗ nào khác?
  • What is the pain like? – Đau những gì?
  • Where did it start? – Cơn đau bắt đầu từ đâu?

2.2. Mẫu câu tiếng Anh hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc

  • Not to be taken more than three times within a 12 hour period. – Không được uống 3 lần trong vòng 12h nhé.
  • How many tablets do I have to take each day? – Mỗi ngày tôi phải uống mấy viên?
  • Take before eating. – Uống trước khi ăn nhé.
  • This medication should be taken with meals. – Loại thuốc này cần uống trong khi ăn.
  • Do not drive after taking this medication. – Bạn Không được lái xe sau khi uống thuốc.
  • Take 2 every 3 hours. – 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.
  • Do not eat for an hour before and after taking this medicine. – Không được ăn gì trong khoảng 1 giờ trước và sau khi uống thuốc nhé.
  • One tablet each time, three times daily. – Mỗi lần uống 1 viên, 3 lần trong ngày.
  • Take it before going to bed. – Uống thuốc trước khi đi ngủ.

Please take the medicine according to the instruction. – Hãy nhớ uống thuốc theo chỉ dẫn.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược mà laptop TCL muốn giới thiệu đến bạn. Hi vọng những kiến thức trên sẽ hữu ích đối với công việc và cuộc sống của bạn nhé!

Bài viết liên quan:

Tổng Hợp Hình Nền One Piece Đẹp Nhất

Có lẽ các bạn trẻ Việt Nam đã không còn lạ gì với bộ truyện tranh và anime One Piece. Hãy cùng Laptop TCL đặt những hình nền One Piece đẹp nhất làm hình nền máy tính của mình nhé.  Một cậu bé tên Monkey D. Luffy, được khuyến khích bởi người anh hùng thuở nhỏ Shanks "Tóc đỏ", giong buồm ra khơi trên chuyến hành trình tìm kho báu huyền thoại One Piece và trở thành Vua hải tặc. Để làm được điều này, cậu phải Luffy lãnh đạo nhóm hải tặc Mũ Rơm đến được tận cùng của vùng...

TOP 10 Font Không Chân Việt Hóa - Font Sans Serif Đẹp Nhất

Hiện nay các font chữ không chân rất phổ biến và được ưa chuộng trong thiết kế. Ưu điểm của các font chữ không chân là vừa dễ đọc, dễ ghi nhớ lại vừa đơn đơn giản. Tải trọn bộ TOP 10 font chữ không chân Việt hóa đẹp nhất hiện nay tại bài viết này nhé. Link tải về bộ font ở cuối bài viết các bạn nhé! Font Sans Serif là gì? Trong tiếng Latin, Sans Serif nghĩa là “without serifs – không có chân”, kiểu phông nàу không có gạch chân (ѕerif) trong cấu trúc chữ. Sanѕ-Serif được tạo từ...

TOP 13 Phim Kinh Dị Hàn Quốc Gây Ám Ảnh Nhất Cho Người Xem

Phim lẻ kinh dị vẫn là đề tài mà các nhà làm phim nào cũng muốn khai thác để thu hút khán giả trên toàn thế giới. Nhất là những bộ phim kinh dị đến từ Hàn Quốc thường đánh rất mạnh vào tâm lý người xem. Laptop TCL xin phép liệt kê 13 bộ phim kinh dị Hàn Quốc gây ám ảnh cũng như nhưng không kém phần bạo lực. 1. The Medium (2021) The Medium là bộ phim kinh dị ra mắt vào tháng 7/2021 vừa qua tuyên bố là phim xuất sắc nhất tại liên hoan phim Bucheon. Đây...

[CRACK+NOPASS] Adobe Dreamweaver 2021 - Phần mềm thiết kế, chỉnh sửa web mạnh mẽ và chuyên nghiệp

Adobe Dreamweaver là phần mềm hỗ trợ người dùng thiết kế, chỉnh sửa web mạnh mẽ và chuyên nghiệp, tích hợp các công cụ  jQuery Mobile, PhoneGap, CSS3/HTML5,… giúp bạn thiết kế web và ứng dụng điện thoại nhanh chóng.  Phần mềm Adobe Dreamweaver là gì Adobe Dreamweaver 2020 là phần mềm giúp nhanh chóng tạo và xuất bản các trang web ở hầu hết mọi nơi với phần mềm thiết kế web hỗ trợ HTML, CSS, JavaScript và hơn thế nữa. Adobe Dreamweaver CC 2021 được sử dụng để dễ dàng tạo, mã hóa và quản lý các trang web động bằng...

Tổng hợp hình nền máy tính Naruto đẹp nhất

Bộ truyện tranh và phim hoạt hình Naruto không chỉ nổi tiếng tại Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Với không ít người, Naruto đã trở thành người bạn không thể thiếu trong cuộc sống. Còn đợi gì mà không chọn ngay 1 chiếc hình nền máy tính Naruto đẹp nhất để làm hình nền thôi nào. Naruto là một loạt manga Nhật Bản được viết và minh họa bởi Kishimoto Masashi. Manga được đăng lần đầu trên tạp chí Weekly Shonen Jump từ tháng 9 năm 1999 đến tháng 11 năm 2014, và sau đó được Shueisha phát...

Hình nền hoa mẫu đơn

Tổng Hợp Hình Nền Hoa Mẫu Đơn Đẹp Nhất Hoa mẫu đơn là biểu tượng của sự thủy chung, của tình yêu đôi lứa. Các cô nàng thường lựa chọn hình nền hoa mẫu đơn như một sự cầu may để “thoát ế”, có thêm may mắn trong tình duyên. Đã có rất nhiều người đặt thử hình nền hoa mẫu đơn và thoát kiếp FA thành công, bạn hãy thử lưu về hình nền hoa mẫu đơn dưới đây và thử nhé! Bộ hình nền hoa mẫu đơn đẹp nhất thu hút tình yêu  

Font roboto Việt hóa

Tải bộ font roboto miễn phí mới nhất Font Roboto Việt hóa luôn được biết đến là bộ font tiếng Việt nổi trội nhất, có thể gõ dấu tiếng Việt thoải mái. Bộ font dễ đọc và dễ viết, được Laptop TCL chia sẻ miễn phí cho các bạn dưới đây: Bộ font Roboto Việt hóa bao gồm các font Font Roboto Bold Italic Font Roboto Black Font Roboto Black Italic Font Roboto Bold Font Roboto Bold Condensed Font Roboto Condensed Font Roboto Condensed Italic Font Roboto Thin Font Roboto Thin Italic Font Roboto Light Font Roboto Light Italic Font Roboto Regular Font Roboto Italic Font Roboto Medium Font Roboto Medium Italic  

Game bắn súng 3 người

Các tựa game bắn súng 3 người hay nhất  Game bắn súng luôn là thể loại được rất nhiều người ưa chuộng vì lối chơi thần sầu và các trải nghiệm hấp dẫn nó đem lại. Sức hút của nó thể hiện thông qua rất nhiều tựa game. Hiện nay, người chơi không chỉ muốn chơi một mình mà còn muốn chơi game bắn súng 3 người cùng bạn bè, người thân. Dưới đây là một số cái tên LaptopTCL giới thiệu cho các bạn để có thể chơi game bắn súng 3 người: Game bắn súng 3 người trên máy tính Đầu tiên,...

Triết học Mác-Lênin và quan niệm đối với các sự vật và hiện tượng

Triết học Mác-Lênin là một môn học đại cương chắc chắn không còn xa lạ với các chiếu mới tân sinh viên nữa. Đây chính là một môn học khiến các sinh viên năm nhất hoang mang bởi độ trừu tượng cùng hệ tư tưởng to lớn của hai nhân vật lớn trong lịch sử chủ nghĩa xã hội là Các-Mác và Lê-nin. Cùng LAPTOP TCL khám phá và giải mãi về môn học độc đáo nhưng cũng không kém phần khó nhằn này nhé!  Khái niệm "Triết học" Triết học là một hệ thống tri thức lý luận khái quát nhất của con...

Viết bình luận

Bình luận

Hiện tại bài viết này chưa có bình luận.

Lên đầu trang
messenger Chat Messenger zalo Chat Zalo phone Yêu cầu tư vấn
0
Danh mục So sánh 0 Liên hệ Tài khoản Giỏ hàng