300++ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược

Công việc dược sĩ đòi hỏi phải sử dụng tiếng Anh rất nhiều. Từ tên các loại thuốc cho đến các mẫu câu giao tiếp thường ngày của dược sĩ. Hãy đọc ngay bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược đầy đủ nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc dược sĩ

  • pharmacist: Dược sĩ
  • Postgraduate education – PG: Dược sĩ chuyên khoa
  • Postgraduate education junior – PGJ: Dược sĩ chuyên khoa I
  • Postgraduate education senior – PGS: Dược sĩ chuyên khoa II
  • Bachelor of Science in Pharmacy – BS in Pharmacy (Bpharm): Dược sĩ đại học
  • Doctor of Science in Pharmacy (Doctor of Pharmacy-PharmD): Tiến sĩ Khoa học Dược

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh

  • Meningitis: Bệnh màng não.
  • Mental disease: Bệnh tâm thần.
  • Heart-disease: Bệnh tim.
  • Arthritis: Bệnh xương khớp xương.
  • Appendicitis: Bệnh đau ruột thừa.
  • Blennorrhagia: Bệnh lậu.
  • Constipation: Bệnh táo bón.
  • Scrofula: Bệnh tràng nhạc.
  • A feeling of nausea : Buồn nôn.
  • Chancre : Bệnh hạ cam, săng.
  • Arthralgia : Bệnh đau khớp (xương).
  • Sore eyes : Bệnh đau mắt.
  • Disease, sickness, illness : Bệnh.
  • Giddy/dizzy : Chóng mặt.
  • Bronchitis : Bệnh viêm phế quản.
  • Dengue fever : Bệnh sốt xuất huyết.
  • Psychiatry : Bệnh học tâm thần.
  • Hepatitis : Bệnh viêm gan.
  • Epidemic, plague : Bệnh dịch.
  • Tetanus : Bệnh uốn ván.
  • cirrhosis (b) : Xơ gan.
  • Anaemia : Bệnh thiếu máu.
  • Trachoma : Bệnh đau mắt hột.
  • Stomachache : Bệnh đau dạ dày.
  • Epilepsy : Bệnh động kinh.
  • Influenza, flu : Bệnh cúm.
  • Poliomyelitis : Bệnh bại liệt trẻ em.
  • Cough, whooping cough : Bệnh ho, ho gà.
  • Acute pain : Đau buốt, nhói.
  • Chicken-pox : Bệnh thuỷ đậu.
  • Allergy : Dị ứng.
  • Leper : Bệnh cùi (hủi, phong).
  • Beriberi : Bệnh phù thũng.
  • Chronic disease : Bệnh mạn tính.
  • Malaria, paludism : Bệnh sốt rét.
  • Ear-ache : Đau tai.
  • Dysentery : Bệnh kiết lỵ.
  • Pathology : Bệnh lý.
  • Heart complaint : Đau tim.
  • Syphilis : Bệnh giang mai.
  • Venereal disease : Bệnh hoa liễu.
  • Cancer : Bệnh ung thư.
  • Measles : Bệnh sởi.
  • Toothache : Đau răng.
  • Skin disease : Bệnh ngoài da.
  • Asthma : Bệnh hen suyễn.
  • Infarct (cardiac infarctus) : Bệnh nhồi máu (cơ tim).
  • hepatitis (a) : Viêm gan.
  • Rheumatism : Bệnh thấp khớp.
  • First-aid : Cấp cứu.
  • Paralysis (hemiplegia) : Bệnh liệt (nửa người).
  • Enteritis : Bệnh viêm ruột.
  • Typhoid (fever) : Bệnh thương hàn.
  • Sore throat : Đau họng.
  • Encephalitis : Bệnh viêm não.
  • Smallpox : Bệnh đậu mùa.
  • Diabetes : Bệnh tiểu đường.
  • Epilepsy: Bệnh động kinh.
  • Asthma: Bệnh hen (suyễn).
  • Beriberi: Bệnh phù thũng.
  • AIDS : Bệnh Sida.
  • Malaria, paludism: Bệnh sốt rét.
  • Dengue fever : Bệnh sốt xuất huyết.
  • Anaemia: Bệnh thiếu máu.
  • Chicken-pox : Bệnh thuỷ đậu.
  • Hemorrhoid : Bệnh trĩ.
  • Tetanus : Bệnh uốn ván.
  • Meningitis : Bệnh màng não.
  • Bronchitis : Bệnh viêm phế quản.

1.3. Từ vựng tiếng Anh ngành dược về triệu chứng

  • A feeling of nausea: Buồn nôn.
  • Giddy: Chóng mặt.
  • Dull ache: Đau âm ỉ.
  • Sore throat: Đau họng.
  • Ear ache: Đau tai.
  • Heart complaint: Đau tim.
  • Ulcer: Loét,ung nhọt.
  • To faint, to loose consciousness: Ngất.
  • Poisoning: Ngộ độc.
  • To take out (extract) a tooth: Nhổ răng.
  • Insomnia: Mất ngủ.
  • Tumuor: Khối u.
  • To have pain in the hand: Đau tay.
  • Toothache: Đau răng.
  • Acute pain: Đau buốt, chói.
  • Allergy: Dị ứng.

1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

 Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc

  • Painkillers: thuốc giảm đau.
  • Agrimonia nepalensis: Long nha thảo, tiên hạc thảo.
  • Cajanus indicus: Đậu chiều, đậu cọc rào.
  • powder: thuốc dạng bột.
  • Borassus flabellifer: Thốt nốt.
  • Zingiber cassumunar: Gừng dại.
  • fever tablets : thuốc trị sốt mùa hè.
  • prescription: đơn thuốc.
  • Callicarpa cana: Nàng nàng, trứng ếch, trứng ốc.
  • cough mixture: thuốc ho nước/si rô ho.
  • Psychotria reevesii: Đơn trắng , hé mọ.
  • paste: thuốc bôi.
  • Polygonum hydropiper: Cây nghể, thủy liễu, rau nghể.
  • pessary: thuốc đặt âm đạo.
  • Cycas revoluta: Vạn tuế, phong mao tùng.
  • Cordyline terminalis: Huyết dụ.
  • Canthium parvifolium: Cẩm xà lặc.
  • indigestion tablets: thuốc tiêu hóa.
  • ointment: thuốc mỡ.
  • capsule: thuốc con nhộng.
  • Auricularia polytricha: Mộc nhĩ.
  • Selaginella tamariscina: Móng lưng rồng, chân vịt, quyển bá.
  • Bixa orellana: Điều nhuộm.
  • Euphorbia thymifolia: Cỏ sữa lá nhỏ.
  • syrup: thuốc bổ dạng siro.
  • injection: thuốc tiêm, chất tiêm.
  • Premna integrifolia: Vọng cách.
  • Lagerstroemia calyculata: Săng lẻ.
  • diarrhea tablets: thuốc tiêu chảy.
  • travel sickness tablets: thuốc say xe.
  • Euphorbia hirta: Cỏ sữa lá lớn.
  • throat lozenges: thuốc đau họng viên.
  • Typha orientalis: Cỏ nến, bồ thảo, hương bồ thảo.
  • medication: dược phẩm.
  • Pulvis Fumi Carbonisatus: Bách thảo xương, oa đề khôi.
  • Desmodium styracifolium: Kim tiền thảo, mắt trâu, đồng tiền lông.
  • Canavalia gladiata: Đậu rựa.
  • Limnophila aromatica: Rau om, ngổ om.
  • athlete’s foot powder phấn bôi nấm bàn chân.
  • Sanguisorba officinalis: Địa du, ngọc trát.
  • Ficus elastica: Cây đa, đa búp đỏ.
  • inhaler: ống hít.
  • laxatives: thuốc nhuận tràng.
  • medicine: thuốc (nói chung).
  • nicotine patche: miếng đắp ni-cô-tin.
  • Tinospora sagittata: San sư cô.
  • Panax Pseudo-ginseng: Cây tam thất, kim bất hoán, nhân sâm tam thất.
  • tablet: thuốc viên.
  • powder: thuốc bột.
  • solution: thuốc dạng nước.
  • Ailanthus glandulosa: Phượng nhỡn thảo.
  • Saccharum officinarum: Mía.
  • lip balm: sáp môi.
  • Randia tomentosa: Găng, găng trắng.
  • Terminalia catappa: Bàng.
  • plasters: miếng dán vết thương.
  • Thuja orientalis: Trắc bách diệp, bá tử nhân.
  • throat lozenges: thuốc đau họng viên.
  • Celosia cristata: Mào gà đỏ, kê quan.
  • eye drops: thuốc nhỏ mắt.
  • Celosia argentea: Mào ga trắng, đuôi lươn.
  • Eclipta alba: Cỏ nhọ nồi, cỏ mực.
  • vitamin pills: thuốc vitamin.
  • Pteris multifida: Seo gà.
  • Phaseolus angularis: Đậu đỏ nhỏ.
  • Enydra fluctuans: Rau ngổ.
  • Ixora coccinea: Đơn đỏ.
  • Rubia cordifolia: Thiến thảo.
  • Mesona chinensis: Xương sáo, thạch đen, lương phấn thảo.
  • aspirin: thuốc aspirin.
  • sleeping tablets: thuốc ngủ.
  • suppository: thuốc đạn.
  • spray: thuốc xịt.

1.5. Từ vựng tiếng Anh về sơ cứu

  • have/undergo (British English) physiotherapy: được/trải qua vật lý trị liệu.
  • ambulance: xe cứu thương.
  • wheelchair: xe lăn.
  • sling: băng đeo đỡ cánh tay.
  • bandage: băng cá nhân.
  • x-ray: tia S, chụp bằng tia X.
  • poison: thuốc độc.
  • pill: viên thuốc.
  • ladder: thang.
  • international code: mã quốc tế.
  • surgeon: bác sĩ phẫu thuật.
  • gurney: giường có bánh lăn.
  • tablet: thuốc dạng viên nén.
  • Resuscitator: máy hô hấp nhân tạo.
  • put on/take off a bandage/ a plaster: dán/gỡ băng dính.
  • capsule: thuốc dạng viên nang.
  • stretcher: cái cáng.
  • band-aid: băng keo/băng cá nhân.
  • have/undergo (North American English) physical therapy: được/trải qua vật lý trị liệu.
  • syringe: ống tiêm.
  • treat somebody for burns/a stab wound /a head injury: điều trị bỏng/vết đâm cho ai /chấn thương đầu.
  • IV: truyền dịch.
  • examine/bandage/clean/ treat a bullet wound: xem xét/ băng bó/rửa/ chữa trị một vết thương do đạn bắn.
  • self rescue: thao tác tự cứu hộ.
  • put on/rub on/apply cream/lotion /ointment: thoa kem/kem dưỡng da /thuốc mỡ.
  • stethoscope: ống nghe.
  • thermometer: nhiệt kế.
  • crutch: cái nạng.
  • compression bandage: gạc nén để cầm máu.
  • pillow: gối.
  • rescuer: nhân viên cứu hộ.
  • coma position: tư thế bị hôn mê.
  • wound: vết thương.
  • repair a damaged/ tendon/torn ligament/ cartilage: chữa trị gân/ dây chằng /sụn bị thương/rách.
  • cast: bó bột.
  • paramedic: nhân viên cứu thương.
  • helper: người sơ cứu.
  • cane: gậy.
  • scalpel: dao mổ.
  • headrest: miếng lót đầu.
  • splint: nẹp.
  • amputate/cut off a finger/an arm/ a foot/a leg/a limb: cưa/cắt đứt một ngón tay/cánh tay/ bàn chân/chân/tay chân.
  • country code: mã quốc gia.
  • require stitches: cần được khâu.
  • area code : mã khu vực.

1.6. Từ vựng tiếng Anh về các thiết bị y tế

  • Oxygen mask: Mặt nạ oxy.
  • Antiseptic: Thuốc khử trùng.
  • Basin: Cái chậu, bồn rửa.
  • Band-aid: Băng keo.
  • Ambulance: Xe cấp cứu.
  • First aid kit: Hộp cứu thương.
  • Bandage: Băng.
  • Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo.
  • Surgical mask: Khẩu trang y tế.
  • Stethoscope: Ống nghe.
  • Sling: Băng đeo đỡ cánh tay.
  • Drill: Máy khoan.
  • X-ray: Chụp bằng tia X.
  • Cotton balls: Bông gòn.
  • Paramedic: chuyên viên cứu thương.
  • Cast: Bó bột.
  • Chart: Biểu đồ theo dõi.
  • Stitch: Mũi khâu.
  • Defibrillator: Máy khử rung tim.
  • Life support: Máy hỗ trợ thở.
  • Scalpel: Dao mổ.
  • First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu.
  • Obstetric examination table: Bàn khám sản khoa.
  • Compression bandage: Gạc nén để cầm máu.
  • Stretcher: Cái cáng.
  • Headrest: Miếng lót đầu.
  • Syringe: Ống tiêm.
  • Painkillers: Thuốc giảm đau.
  • Bands: Nẹp.
  • Examining table: Bàn khám bệnh.
  • Scales: Cái cân.
  • Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ dành cho tiểu phẫu.
  • Dropper: Ống nhỏ giọt.
  • Urine sample: Mẫu nước tiểu.
  • Dropping bottle: Túi truyền.
  • Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp.
  • Alcohol: Cồn.
  • Plasters: Miếng dán che vết thương.
  • Needle: Mũi tiêm.
  • Thermometer: Nhiệt kế.

1.7. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược học khác

  • Pharmaceutical Care: Chăm sóc dược phẩm
  • Anatomy: Giải phẫu học.
  • biochemistry: Hóa sinh.
  • pharmacology: Dược lý học.
  • microbiology: Vi sinh học.
  • parasitology: Ký sinh trùng.
  • radiology: Hình ảnh học.
  • clinical medicine: Lâm sàng.
  • psychology: Tâm lý học.
  • psychiatrics: Tâm thần học.
  • ultrasonology: Siêu âm.
  • paraclinical: Cận lâm sàng.
  • pathophysiology: Sinh lý bệnh.
  • anapathology: Giải phẫu bệnh.
  • histology: Mô học.
  • physiology: Sinh lý học.
  • basic medicine: Y học cơ sở.
  • traditional medicine: Y học cổ truyền.
  • physiotherapy: Vật lý trị liệu.
  • anesthesiology & recovery: Gây mê – hồi sức.
  • hematology: Huyết học.
  • gastroenterology: Tiêu hóa học.
  • thoracic surgery: Ngoại lồng ngực.
  • surgical neurology: Ngoại thần kinh.
  • surgical urology: Ngoại niệu.
  • otorhinolaryngology: Tai mũi họng.
  • cosmetics: Thẫm mỹ.
  • plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình.
  • traumato – orthopedics: Chấn thương – chỉnh hình.
  • dermatology: Da liễu.
  • internal neurology: Nội thần kinh.
  • cardiology: Tim mạch.
  • oncology: Ung bướu.
  • geriatrics: Lão khoa.
  • internal medicine: Nội khoa.
  • obstetrics: Sản khoa.
  • ophthalmology: Khoa Mắt.
  • pediatrics: Nhi khoa.
  • rehabilitation: Phục hồi chức năng.
  • surgery: Ngoại khoa.

2. Một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến ngành dược

2.1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để hỏi thông tin bệnh nhân

Mẫu câu giao tiếp với bệnh nhân

  • Where exactly is the pain? – Chính xác là đau ở đâu?
  • How long did it last? – Đau trong bao lâu?
  • Does anything make it worse/ better? – Làm gì để giảm đau?
  • Have you ever had (headache) before? – Trước đây có bị đau đầu bao giờ không?
  • Do you get any side effects? – Bạn có gặp tác dụng phụ gì không?
  • Do you have any children? – Bạn có con chưa?
  • Are your parents alive and well? – Bố mẹ bạn còn sống và vẫn khỏe mạnh chứ?
  • Does anyone in your family have a serious illness? – Người trong nhà bạn có ai bệnh nan y?
  • Are you taking regular medications? – Bạn có đang dùng thuốc đều đặn?
  • Do you always remember to take it? – Bạn có luôn nhớ và làm theo hướng dẫn không?
  • Do you know if you are allergic to any drug/medication? – Bạn có bị dị ứng với loại thuốc nào không?
  • Have you had any……….? – Đã từng bị ………. chưa?
  • Does it radiate/ move anywhere? – Còn đau chỗ nào khác?
  • What is the pain like? – Đau những gì?
  • Where did it start? – Cơn đau bắt đầu từ đâu?

2.2. Mẫu câu tiếng Anh hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc

  • Not to be taken more than three times within a 12 hour period. – Không được uống 3 lần trong vòng 12h nhé.
  • How many tablets do I have to take each day? – Mỗi ngày tôi phải uống mấy viên?
  • Take before eating. – Uống trước khi ăn nhé.
  • This medication should be taken with meals. – Loại thuốc này cần uống trong khi ăn.
  • Do not drive after taking this medication. – Bạn Không được lái xe sau khi uống thuốc.
  • Take 2 every 3 hours. – 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.
  • Do not eat for an hour before and after taking this medicine. – Không được ăn gì trong khoảng 1 giờ trước và sau khi uống thuốc nhé.
  • One tablet each time, three times daily. – Mỗi lần uống 1 viên, 3 lần trong ngày.
  • Take it before going to bed. – Uống thuốc trước khi đi ngủ.

Please take the medicine according to the instruction. – Hãy nhớ uống thuốc theo chỉ dẫn.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược mà laptop TCL muốn giới thiệu đến bạn. Hi vọng những kiến thức trên sẽ hữu ích đối với công việc và cuộc sống của bạn nhé!

Bài viết liên quan:

Top 10 mẫu powerpoint chủ đề giới thiệu sản phẩm độc đáo chuyên nghiệp nhất

Trong vài năm qua, các mẫu Slide PowerPoint đẹp, theme PowerPoint, slide của Google ngày càng phổ biến hơn, như là một thay thế cho PowerPoint truyền thống. Ứng dụng dựa trên bộ lưu trữ đám mây này đem lại cho người dùng nhiều tiện ích, nhiều tính năng giúp tiết kiệm công sức với lịch trình bận rộn hàng ngày như hiện nay. Để giúp các bạn tiết kiệm thời gian và công sức, chúng mình đã tổng hợp 10 mẫu PowerPoint giới thiệu những thiết kế free ấn tượng nhất cho bài thuyết trình của riêng bạn.  1. Mẫu powerpoint chủ đề giới thiệu sản...

Top 10 mẫu powerpoint quân đội đẹp nhất

Mạnh mẽ, can đảm và chính xác là những gì để nói về những chàng trai đang được học tập và rèn luyện trong các môi trường quân đội, an ninh,... Và kể cả những slide trình chiếu cũng phải thật khỏe khoắn và đậm chất quân đội đúng không ạ. Vậy hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn Top 10 mẫu PowerPoint liên quan đến quân đội đẹp nhất, bạn tham khảo ở phía dưới nha. 1.Mẫu powerpoint quân đội Đây là slide dành cho quân đội nói chung với sắc xanh dương thẫm đã quá quen thuộc cùng họa...

10 mẫu powerpoint chủ đề trường học ấn tượng nhất

Mỗi chúng ta ai cũng từng là học sinh vậy nên trường học có lẽ là chủ đề quá quen thuộc với chúng ta rồi. Nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu powerpoint đậm chất học đường nhưng cũng không kém phần chuyên nghiệp bắt mắt thì còn chần chờ gì nữa mà không tham khảo ngay 10 mẫu powerpoint ấn tượng nhất mà chúng mình đã tổng hợp dưới đây. Cùng LAPTOP TCL khám phá những mẫu powerpoint ấn tượng nhất về chủ đề trường học nhé! 1.Mẫu powerpoint Chalkboard Đây là mẫu slide thiết kế theo dạng bảng đen trên lớp...

Top 10 mẫu powerpoint về ẩm thực Free cực độc đáo

Có thể nói Ẩm thực luôn là chủ đề khá nổi tiếng trên thế giới vì sự đa dạng phong phú của nó. Trong bài viết này, LAPTOP  TCL sẽ chia sẻ cho bạn những mẫu slide đậm chất ẩm thực nhé! 1. Ẩm thực Hàn Quốc Hàn Quốc càng ngày càng có sức ảnh hưởng ở Việt Nam không chỉ ở mặt văn hoá âm nhạc K-pop mà còn về mặt ẩm thực.  Mẫu powerpoint sẽ bao gồm những slide cộp mác “xứ sở kim chi” Hàn Quốc với hình ảnh món ăn Hàn Quốc hấp dẫn  như cơm trộn, kim chi,...

TOP 5 bộ phim ma hài hấp dẫn nhất -TOP 5 Comedy Horror Films

Bạn vừa muốn trải nghiệm cảm giác rùng rợn nhưng cũng muốn thư giãn với những tình tiết hài hước?  Vậy thì hãy cùng LAPTOP TCL khám phá những bộ phim kinh dị hài nổi đình nổi đám trong những năm gần đây nhé! 1. Chuyến tàu sinh tử 2-Bán đảo: Train to Busan 2 Train to Busan là một bộ phim kinh dị Hàn Quốc và đây chắc hắn là một cái tên không còn xa lạ nữa. Sau khi phát hành phần một và tạo nên địa chấn, phần hai của Train to Busan được ra mắt vào năm 2020, sau...

Triết học Mác-Lênin và quan niệm đối với các sự vật và hiện tượng

Triết học Mác-Lênin là một môn học đại cương chắc chắn không còn xa lạ với các chiếu mới tân sinh viên nữa. Đây chính là một môn học khiến các sinh viên năm nhất hoang mang bởi độ trừu tượng cùng hệ tư tưởng to lớn của hai nhân vật lớn trong lịch sử chủ nghĩa xã hội là Các-Mác và Lê-nin. Cùng LAPTOP TCL khám phá và giải mãi về môn học độc đáo nhưng cũng không kém phần khó nhằn này nhé!  Khái niệm "Triết học" Triết học là một hệ thống tri thức lý luận khái quát nhất của con...

TỔNG HỢP HÌNH NỀN HOA ANH ĐÀO 4K ĐẸP NGẤT NGÂY CHO MÁY TÍNH

Hoa anh đào được biết đến là quốc hoa của Nhật Bản và là một loài hoa nổi tiếng thế giới bởi vẻ đẹp quyến rũ và tao nhã.  Nếu bạn đang tìm kiếm hình nền hoa anh đào để làm background cho máy tính thì đừng chần chờ tham khảo tổng hợp hình nền hoa anh đào vừa sắc nét vừa đẹp mê ly mà LAPTOPTCL đã tổng hợp ở đây nhé! Hình nền hoa anh đào đẹp Hình nền hoa anh đào sắc nét Hình nền con đường hoa anh đào Hình nền cành hoa anh đào  Hình nền hoa anh đào nở rộ Hình nền phong cảnh hoa anh đào Hình...

Tiểu luận tư tưởng hồ chí minh

Tải ngay bộ tiểu luận tư tưởng Hồ Chí Minh hot nhất hiện nay Từ lâu, bộ môn tư tưởng Hồ Chí Minh đã là nỗi ám ảnh với các bạn sinh viên vì nó cần nhiều thời gian nghiên cứu và tài liệu tham khảo. Để giúp các bạn vượt qua nỗi sợ đó, LaptopTCL xin cung cấp tới các bạn bộ tiểu luận tư tưởng Hồ Chí Minh hot nhất và chuẩn xác nhất. Cần làm gì để có được bài tiểu luận tư tưởng Hồ Chí Minh hoàn hảo?  Một bài tiểu luận tư tưởng Hồ Chí Minh hoàn hảo...

Tiếng anh chuyên ngành hàng hải

  Tất tần tật về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải bạn cần biết Hàng hải là một ngành học khá đặc thù với nhiều từ tiếng Anh chuyên ngành và khá phức tạp. Hiểu được điều đó, LaptopTCL xin được giới thiệu đến các bạn bộ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải đầy đủ và hay nhất bạn nên biết. Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải Dưới đây, LaptopTCL xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phổ biến nhất: Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải về chức danh trên tàu  Bosun...

Viết bình luận

Bình luận

Hiện tại bài viết này chưa có bình luận.

Lên đầu trang
0
Danh mục So sánh 0 Liên hệ Tài khoản Giỏ hàng