Ô tô đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Trước khi sở hữu một chiếc ôtô chúng ta cần biết những từ vựng tiếng anh chuyên ngành oto để hiểu rõ hơn. Bài viết này sẽ cung cấp trên 100 từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành oto cho các bạn tìm hiểu.
Các loại ô tô thường gặp
Hãy cùng đến với một số loại ô tô nổi tiếng trong những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô trước nhé.
Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan
Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon
Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao
Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần
Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
Jeep /dʒiːp/: xe jeep
Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo
Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải
Truck /trʌk/: xe tải
Cấu tạo căn bản của ô tô
Cùng học để sử dụng chính xác các danh từ chỉ các bộ phận của một chiếc xe nào.
Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
Tire /tʌɪə/: lốp xe
Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
Hood /hʊd/: mui xe
Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
Trunk /trʌŋk/: cốp xe
Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng
jack /dʒæk/: cái kích
Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
Flare /flɛː/: đèn báo khói
Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
Gas /ɡas/: xăng
Oil /ɔɪl/: dầu
Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
Air /ɛː/: khí
Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
Horn /hɔːn/: còi
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
Vent /vent/: lỗ thông hơi
Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
Brake: /breɪk/ phanh
Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
Clutch /klʌtʃ/: côn
Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
Shield /ʃiːld/: khiên xe
Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
Wheel /wiːl/: bánh xe
Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe
Như vậy, với bài viết trên đây, Laptop TCL đã cung cấp cho bạn một lượng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô căn bản để áp dụng trong đời sống thông thường.Chúc các bạn vui vẻ.
Viết bình luận
Bình luận
Hiện tại bài viết này chưa có bình luận.